bấp bênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấp bênh+ adj
- Unstable
- cuộc sống bấp bênh
an unstable life
- địa vị bấp bênh
an unstable position
- tấm ván kê bấp bênh
the board was unstable on its support
- cuộc sống bấp bênh
- Uncertain
- thu hoạch bấp bênh
an uncertain income
- thu hoạch bấp bênh
- Wavering, staggering, unsettled
- bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản
the unsettled nature of the petty bourgeoisie
- bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản
+ noun
- See-saw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấp bênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bấp bênh":
bập bênh bập bềnh bấp bênh - Những từ có chứa "bấp bênh":
bấp ba bấp bênh bấp bênh - Những từ có chứa "bấp bênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
seesaw insecurity teeter plead pled precarious dandle board aleatory assertor paraclete more...
Lượt xem: 653